logo Duy Anh Bolts - Chuyên Bu lông công trình

Thanh ren mạ kẽm

Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

1. Cấu tạo của thanh ren mạ kẽm

Thanh ren mạ kẽm, hay còn được biết đến với cái tên "ty ren" hoặc "ty treo", đóng vai trò quan trọng không thể phủ nhận trong việc xây dựng các công trình, đặc biệt là trong lắp đặt hệ thống điện nước, hệ thống điều hòa không khí, và các hệ thống phòng cháy chữa cháy tại các tòa nhà cao tầng và nhà xưởng. Thanh ren mạ kẽm không chỉ là sản phẩm chất lượng, mà còn là nguyên liệu vô cùng hiệu quả trong quá trình xây dựng các công trình dân dụng. Đối với việc tạo ra môi trường sống an toàn và tiện nghi, sự ứng dụng linh hoạt của thanh ren mạ kẽm là không thể phải qua.

Kích thước lý tưởng: Thanh ren mạ kẽm, hay còn gọi là ty ren mạ kẽm, thường được tạo ra với chiều dài linh hoạt từ 1 đến 3 mét. Đường kính của thanh ren này tuân theo tiêu chuẩn DIN 975, bao gồm các kích thước phổ biến từ M6, M8, đến M42 và thậm chí có thể lớn hơn, đảm bảo sự đa dạng và linh hoạt cho mọi ứng dụng.

Thanh-ren-mạ-kẽm

>>>Xem thêm sản phẩm:

- Guzong

- Thanh ren cường độ cao 8.8 10.9

- Thanh ren inox 201

2. Thông số kỹ thuật của thanh ren mạ kẽm

Thép ren (ty ren) mạ kẽm được phân loại theo cấp độ bền khác nhau, bao gồm các cấp bền 3.6, 4.6, 4.8, 5.6, 6.8 và 8.8, ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Các cấp bền khác nhau đồng nghĩa với khả năng chịu tải trọng đặc biệt, quyết định khả năng treo vật nặng của thanh ren mạ kẽm.

Với mỗi cấp bền, độ chịu tải của thanh ren thay đổi. Để xác định khả năng treo của thanh ren, chúng ta cần biết kích thước và cấp độ bền của nó. Trong trường hợp của thanh ren cấp bền 3.6, được sử dụng phổ biến trong xây dựng, độ bền kéo là 300 MPa.

Theo tiêu chuẩn TCVN 1916-1996, các thanh ren M6, M8, M10, M12 có các tiết diện lần lượt là: 20.1 mm2, 36.6 mm2, 58 mm2, 84.3 mm2. Điều này dẫn đến khả năng chịu lực kéo khác nhau:

Thanh ren M6: 614.67 kgf

Thanh ren M8: 1119.27 kgf

Thanh ren M10: 1773.70 kgf

Thanh ren M12: 2577.98 kgf

Ngoài ra, có các cấp bền khác như:

Thanh ren cấp bền 4.8: Chịu lực kéo tối thiểu là 4000 kg/cm2.

Thanh ren cấp bền 5.6: Chịu lực kéo tối thiểu là 5000 kg/cm2.

Thanh ren cấp bền 8.8: Chịu lực kéo tối thiểu là 8000 kg/cm2.

Điều này giúp xác định khả năng chịu lực kéo của thanh ren trong các ứng dụng xây dựng khác nhau, từ những công trình nhẹ đến những công trình cần độ bền cao.

Thanh-ren-mạ-kẽm

dM3M4M5M6M8M10M12M14M16M18M20
P0.50.70.811.251.51.75222.52.5
dM22M24M27M30M33M36M39M42M45M48M52
P2.5333.53.5444.54.555

3. Phân loại Thanh ren mạ kẽm:

3.1 Phân loại theo cấp độ bền của Thanh ren trong thi công hệ thống cơ điện và điều hòa thông gió

Trong quá trình lựa chọn và sử dụng thanh ren trong thi công hệ thống cơ điện và điều hòa thông gió, việc phân loại theo cấp độ bền là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu suất của hệ thống. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về khả năng chịu lực của các thanh ren theo từng cấp độ:

- Thanh Ren M6: Lực kéo tối đa: 614.67 kgf

- Thanh Ren M8: Lực kéo tối đa: 1119.27 kgf (khoảng 1 tấn)

- Thanh Ren M10: Lực kéo tối đa: 1773.70 kgf (khoảng 1.7 tấn)

- Thanh Ren M12: Lực kéo tối đa: 2577.98 kgf (khoảng 2.5 tấn)

Ngoài ra, có cả phân loại theo cấp bền, đặc biệt là:

- Thanh Ren Cấp Bền 4.8: Chịu lực kéo tối thiểu là 4000 kg/cm².

- Thanh Ren Cấp Bền 5.6: Chịu lực kéo tối thiểu là 5000 kg/cm².

- Thanh Ren Cấp Bền 8.8: Chịu lực kéo tối thiểu là 8000 kg/cm².

Các thanh ren cấp bền thấp thường được ưa chuộng trong thi công hệ thống cơ điện và điều hòa thông gió, với khả năng chịu tải trọng đáng kể. Mặc dù có thể xuất hiện sai số do lắp ghép trong quá trình thi công, tuy nhiên, với tải trọng như trên, các thanh ren thông thường vẫn đảm bảo hệ số an toàn cao.

3.2 Phân loại theo tình trạng lớp mạ trong sản xuất thanh ren:

Thanh ren mạ điện phân, mạ kẽm:

Thanh ren mạ điện phân kẽm là lựa chọn phổ biến và ưu tiên hàng đầu. Phương pháp mạ điện phân được ưa chuộng vì tính kinh tế và khả năng chống ăn mòn tốt, làm cho chúng lý tưởng cho việc sử dụng trong các tòa nhà. Khả năng chịu đựng trong môi trường khô ráo là đặc điểm nổi bật của thanh ren này, giúp nâng cao hiệu suất trong các ứng dụng của ty ren.

Thanh ren mạ kẽm nhúng nóng:

Được ưa chuộng cho các thanh ren có đường kính lớn, bắt đầu từ D14 (M14) trở lên. Lớp mạ nhúng nóng dày đặc giúp chúng đối mặt tốt với điều kiện khí hậu ngoài trời. Tuy nhiên, lưu ý rằng chúng không phù hợp cho thanh ren có đường kính nhỏ và bước ren thấp do lớp mạ quá dày.

Thanh ren nhuộm đen:

Thanh ren này thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu cường độ cao, với cấp độ bền 8.8. Được nhuộm đen để tăng cường khả năng chống ăn mòn và giảm ánh sáng, chúng là lựa chọn lý tưởng cho những tình huống đòi hỏi độ bền và độ an toàn cao.

Thanh ren màu đen (màu của thép):

Thanh ren này là lựa chọn thô, không qua xử lý bề mặt sau khi tạo ren. Với màu sắc tự nhiên của thép, chúng phù hợp cho những ứng dụng nơi vẻ ngoại hình thô mộc được ưa chuộng.

3.3 Phân Loại Thanh Ren Theo Kích Thước:

Trong quá trình sản xuất và xây dựng, thanh ren đóng vai trò quan trọng, và việc lựa chọn phôi phù hợp là yếu tố chính để đảm bảo chất lượng công việc. Dưới đây là các loại thanh ren phổ biến được phân loại theo kích thước và ứng dụng cụ thể:

Thanh Ren M6/D6 (Phi 6):

Sử dụng phôi có đường kính từ 4.6mm đến 5mm để tạo ra thanh ren này.

Thanh Ren M8/D8 (Phi 8):

Phôi cho loại thanh này thường có đường kính từ 6.8mm đến 7mm, đảm bảo sự mạnh mẽ và ổn định trong quá trình cán.

Thanh Ren M10/D10 (Phi 10):

Sử dụng phôi có đường kính từ 8.6mm đến 8.8mm, giúp tạo ra thanh ren đáp ứng đầy đủ yêu cầu kỹ thuật.

Thanh Ren M12/D12 (Phi 12):

Loại thanh ren này thích hợp cho việc xây dựng nhà xưởng sản xuất, có bề mặt được mạ kẽm.

Đường kính phôi sử dụng để cán ren nằm trong khoảng từ 10.5mm đến 10.8mm, đảm bảo độ bền và đồng đều trong sản xuất.

Ngoài ra, có nhiều lựa chọn khác với các đường kính khác nhau như M16, M18, M20, và M42, phục vụ cho nhiều mục đích và yêu cầu kỹ thuật khác nhau.

Thanh-ren-mạ-kẽm

4. Vật liệu sản xuất của thanh ren mạ kẽm

Sự linh hoạt và đa dạng của thanh ren mạ kẽm - một vật liệu thông minh và tiện ích chuyên dụng cho nhiều môi trường làm việc khác nhau. Với thành phần đa dạng như CT3, SS400, C45 và cấp bền từ 3.6 đến 8.8, giúp mang đến sự lựa chọn đa dạng để đáp ứng mọi nhu cầu.

Các phương pháp sản xuất hiện đại như mạ điện phân, mạ kẽm để tạo ra bề mặt bền vững và chống ăn mòn. Cho những môi trường đòi hỏi sự chịu tải trọng cao và độ bền đặc biệt, chúng tôi cung cấp thanh ren được mạ kẽm nhúng nóng hoặc nhuộm đen.

Với cấu trúc đơn giản nhưng mạnh mẽ, thanh ren là chiếc cầu nối tin cậy, với hình dạng hình trụ và ren tiêu chuẩn hệ mét. Kích thước linh hoạt từ 1-3m và đường kính theo tiêu chuẩn DIN 975 từ M3 đến M36, giúp thanh ren mạ kẽm thích ứng linh hoạt với mọi dự án.

Ưu điểm nổi bật? Khả năng điều chỉnh chiều dài một cách dễ dàng, mang lại sự tiện ích và linh hoạt đặc biệt trong việc đáp ứng mọi yêu cầu công việc cụ thể. Với thanh ren mạ kẽm, bạn sẽ trải nghiệm sự đa dạng và hiệu suất tối ưu trong mọi ứng dụng công nghiệp.

5. Ứng dụng của thanh ren mạ kẽm:

Thanh ren là một giải pháp vô cùng hiệu quả trong việc kết nối các kết cấu với dầm bê tông, tường bê tông, hoặc nền bê tông.

Ứng dụng linh hoạt của thanh ren không chỉ giới hạn trong việc tạo ra các liên kết mạnh mẽ với thép cấy sau khi mở rộng vào tường, cầu thang, cột, và nền móng, mà còn bao gồm khả năng thay thế hoặc bổ sung các vị trí thép thiếu hoặc không đúng vị trí.

Thanh ren cũng được sử dụng để lắp đặt bu-lông, tạo ra những liên kết thép chắc chắn cho các cấu trúc như trụ thép và dầm.

Ngoài ra, thanh ren đóng vai trò quan trọng trong quá trình cải tạo kết cấu của tòa nhà, cầu và các công trình dân dụng khác. Sự linh hoạt của nó giúp thay thế, phục hồi và gia cường những phần bê tông yếu.

Với độ bền cao, thanh ren là lựa chọn lý tưởng để neo bu-lông cho các kết cấu phụ trợ, đảm bảo tính ổn định và an toàn.

Không chỉ dừng lại ở đó, thanh ren còn được sử dụng rộng rãi trong việc lắp đặt cột móng giá để hàng, cũng như trong việc xây dựng cột móng cho các chuồng trại chăn nuôi. Sự đa dạng trong ứng dụng giúp thanh ren trở thành một giải pháp toàn diện và đáng tin cậy trong ngành xây dựng và kỹ thuật cơ bản.

Thanh-ren-mạ-kẽm-trong-thi-công-hệ-thống-máng-treo-đường-ống

6. Báo giá thanh ren mạ kẽm

Giá thanh ren mạ kẽm có sự chênh lệch nhau giữa các nguyên liệu sản xuất và kích thước lựa chọn. Qúy khách có nhu cầu mua sản phẩm thanh ren mạ kẽm vui lòng liên hệ với chúng tôi để có được báo giá tốt nhất.

Cảm ơn Quý khách đã quan tâm. Quý khách cần tư vấn, báo giá chi tiết, đặt mua sản phẩm xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DUY ANH HÀ NỘI 

- Điện thoại : 0988528800 / 0936224868 

- Email : bulongduyanh@gmail.com 

- Website: bulongduyanh.com

Công ty TNHH phát triển thương mại Duy Anh Hà Nội
Địa chỉ: 97 Lacasta Khu Đô Thị Văn Phú, Phú La, Quận Hà Đông, TP Hà Nội
Điện thoại: 0988.52.8800
Email: bulongduyanh@gmail.com
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Giỏ hàng( Sản phẩm)

avatar
Xin chào
close nav